Thủy đậu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Thủy đậu là bệnh nhiễm virus cấp tính do varicella-zoster gây ra, lây truyền qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp, biểu hiện chủ yếu là sốt và mụn nước. Bệnh có thể xảy ra ở trẻ em và người lớn, virus có khả năng ẩn trong thần kinh và tái kích hoạt sau này gây bệnh zona, yêu cầu miễn dịch hoặc tiêm chủng để phòng ngừa.

Định nghĩa bệnh thủy đậu

Thủy đậu (varicella) là một bệnh nhiễm virus cấp tính do virus varicella-zoster (VZV) gây ra. Bệnh này lây nhiễm cao, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em, nhưng người lớn chưa có miễn dịch cũng có thể mắc với mức độ nghiêm trọng hơn. Thủy đậu được đặc trưng bởi sốt và phát ban dạng mụn nước lan khắp cơ thể.

VZV thuộc họ Herpesviridae, và cũng chính loại virus này là tác nhân gây ra bệnh zona (herpes zoster) khi tái kích hoạt sau lần nhiễm ban đầu. Thủy đậu là biểu hiện chính của lần nhiễm đầu tiên. Sau khi bệnh nhân hồi phục, virus không bị loại bỏ hoàn toàn mà ẩn trong hạch thần kinh cảm giác.

Bệnh thường xuất hiện theo mùa, phổ biến vào cuối đông – đầu xuân. Tỷ lệ lây nhiễm cao khiến thủy đậu có khả năng bùng phát thành dịch trong môi trường tập thể như trường học, nhà trẻ hoặc khu dân cư đông người. Cơ chế lây truyền chủ yếu là qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch từ các mụn nước trên da.

Tác nhân gây bệnh: Varicella-Zoster Virus (VZV)

Varicella-zoster virus là một virus DNA sợi đôi, có vỏ bao ngoài, cấu trúc hình cầu đường kính khoảng 150–200 nm. Bộ gen chứa khoảng 125 kb và mã hóa hơn 70 protein, trong đó có nhiều protein chịu trách nhiệm xâm nhập tế bào, nhân lên và né tránh miễn dịch. Virus có khả năng gây cả nhiễm cấp và nhiễm tiềm ẩn.

Sau khi xâm nhập qua niêm mạc đường hô hấp, VZV nhân lên trong hạch bạch huyết khu vực, lan theo đường máu đến da và gây ra tổn thương điển hình là các mụn nước. Virus có ái lực mạnh với tế bào biểu mô và tế bào thần kinh. Sau giai đoạn cấp, virus đi vào trạng thái ngủ trong các hạch rễ lưng của tủy sống.

Virus có thể tái kích hoạt do suy giảm miễn dịch, stress, tuổi già hoặc các bệnh lý mãn tính và gây nên bệnh zona. Đặc điểm này khiến VZV trở nên khác biệt so với nhiều virus đường hô hấp khác. Dưới đây là bảng tóm tắt các đặc tính sinh học cơ bản của VZV:

Thuộc tính Đặc điểm
Loại virus Herpesvirus – DNA sợi đôi có vỏ
Đường truyền Hô hấp, tiếp xúc trực tiếp
Giai đoạn ủ bệnh 10–21 ngày
Biểu hiện chính Sốt, phát ban dạng mụn nước
Biến chứng tiềm ẩn Viêm phổi, viêm não, zona

Đường lây truyền

Thủy đậu là một trong những bệnh có khả năng lây lan mạnh nhất, với hệ số lây truyền cơ bản R0R_0 ước tính từ 10 đến 12. Người nhiễm có thể truyền virus cho người khác từ 1–2 ngày trước khi xuất hiện phát ban cho đến khi tất cả các mụn nước đóng vảy hoàn toàn.

Cơ chế lây truyền chủ yếu qua:

  • Giọt bắn từ mũi họng khi ho, hắt hơi
  • Tiếp xúc trực tiếp với dịch từ mụn nước
  • Tiếp xúc gián tiếp qua bề mặt hoặc đồ dùng bị nhiễm virus (hiếm hơn)

Các nhóm nguy cơ cao bao gồm:

  • Người chưa từng mắc bệnh hoặc chưa tiêm vaccine
  • Trẻ em dưới 12 tuổi
  • Người sống trong cộng đồng khép kín, môi trường tập thể

Việc kiểm soát lây nhiễm cần bao gồm cách ly bệnh nhân trong ít nhất 5–7 ngày sau khi phát ban, sử dụng khẩu trang, khử khuẩn bề mặt tiếp xúc và nâng cao miễn dịch cộng đồng thông qua tiêm chủng.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng thường bắt đầu sau thời gian ủ bệnh kéo dài từ 10 đến 21 ngày. Khởi đầu là các biểu hiện không đặc hiệu như sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, đau đầu. Sau đó vài ngày, ban đỏ bắt đầu xuất hiện, tiến triển nhanh thành mụn nước và lan toàn thân.

Đặc điểm phát ban:

  • Ban xuất hiện theo từng đợt, đồng thời tồn tại nhiều dạng tổn thương (dát, sẩn, mụn nước, vảy)
  • Phân bố chủ yếu ở thân mình, mặt, da đầu, hiếm gặp ở lòng bàn tay và chân
  • Ngứa nhiều, gây khó chịu, nguy cơ nhiễm trùng thứ phát nếu gãi nhiều

Diễn tiến ban có thể kéo dài 5–7 ngày, sau đó các tổn thương khô lại và đóng vảy. Sốt thường giảm khi các mụn nước khô. Trong trường hợp nhẹ, có thể chỉ có vài nốt ban. Ở người lớn, triệu chứng toàn thân thường nặng hơn, nguy cơ biến chứng cũng cao hơn so với trẻ em.

Biến chứng có thể gặp

Phần lớn ca mắc thủy đậu đều tự khỏi và không để lại di chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể diễn tiến nặng và gây biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở người lớn, phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch hoặc trẻ nhỏ dưới 1 tuổi. Mức độ nghiêm trọng tăng đáng kể nếu không được chăm sóc đúng cách hoặc bị bội nhiễm.

Biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Nhiễm trùng da: do vi khuẩn tụ cầu hoặc liên cầu xâm nhập qua mụn nước vỡ
  • Viêm phổi: đặc biệt nguy hiểm ở người lớn hút thuốc hoặc có bệnh nền
  • Viêm não: hiếm gặp nhưng có thể gây rối loạn ý thức, co giật, hôn mê
  • Hội chứng Reye: liên quan đến việc dùng aspirin ở trẻ bị thủy đậu

Ở phụ nữ mang thai, nếu mắc bệnh trong 20 tuần đầu thai kỳ, nguy cơ gây hội chứng thủy đậu bẩm sinh chiếm khoảng 2%. Biểu hiện có thể gồm dị tật chi, thiểu sản não, đục thủy tinh thể, sẹo da bẩm sinh. Nếu mắc bệnh gần thời điểm sinh, trẻ sơ sinh có thể bị nhiễm nặng, cần điều trị kháng virus tích cực.

Đối tượng Biến chứng chính Tỷ lệ gặp
Trẻ em khỏe mạnh Nhiễm trùng da, sốt cao 5–10%
Người lớn Viêm phổi, viêm não 15–20%
Phụ nữ mang thai Dị tật bẩm sinh, suy thai 2–3% nếu mắc sớm
Suy giảm miễn dịch Bệnh lan tỏa, tổn thương đa cơ quan Cao, nguy hiểm

Chẩn đoán bệnh thủy đậu

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng với biểu hiện điển hình của ban dạng mụn nước xuất hiện theo nhiều đợt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp không điển hình hoặc ở người suy giảm miễn dịch, các xét nghiệm cận lâm sàng là cần thiết để khẳng định chẩn đoán và phân biệt với các bệnh khác như zona, tay chân miệng, nhiễm enterovirus.

Các phương pháp hỗ trợ chẩn đoán:

  • PCR (Polymerase Chain Reaction): phát hiện DNA của VZV, độ nhạy và đặc hiệu cao
  • Huyết thanh học: tìm kháng thể IgM (giai đoạn cấp) hoặc IgG (đã từng nhiễm hoặc được tiêm vaccine)
  • Tế bào học: xét nghiệm Tzanck tìm tế bào khổng lồ đa nhân (gợi ý herpesvirus)
  • Nuôi cấy virus: hiếm thực hiện do khó và mất thời gian

Chẩn đoán phân biệt thủy đậu cần lưu ý với các bệnh có tổn thương da mụn nước như:

  • Zona thần kinh (thường giới hạn theo vùng da chi phối thần kinh)
  • Tay chân miệng (thường có loét miệng, mụn nước khu trú ở tay, chân, mông)
  • Viêm da dị ứng bội nhiễm

Điều trị bệnh

Hầu hết trường hợp thủy đậu chỉ cần điều trị tại nhà với mục tiêu kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng. Bệnh nhân cần nghỉ ngơi, uống đủ nước, mặc đồ rộng, vệ sinh da sạch sẽ và tránh gãi làm vỡ mụn nước.

Thuốc kháng virus (acyclovir hoặc valacyclovir) có thể rút ngắn thời gian bệnh nếu dùng sớm (trong vòng 24–48 giờ đầu kể từ khi nổi ban), được chỉ định cho:

  • Người lớn mắc bệnh
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên
  • Phụ nữ mang thai
  • Người có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch

Thuốc hạ sốt như paracetamol được sử dụng an toàn. Tránh dùng aspirin để giảm nguy cơ hội chứng Reye. Thuốc kháng histamin có thể giúp giảm ngứa. Bổ sung vitamin, sát khuẩn ngoài da bằng dung dịch xanh methylen hoặc dung dịch tím gentian được khuyến nghị.

Phòng ngừa và tiêm chủng

Phòng ngừa hiệu quả nhất là tiêm vaccine varicella – một loại vaccine sống giảm độc lực. Vaccine có thể dùng đơn hoặc kết hợp (MMRV: sởi – quai bị – rubella – thủy đậu). WHO và CDC khuyến cáo tiêm 2 mũi cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên:

  1. Mũi 1: từ 12–15 tháng tuổi
  2. Mũi 2: từ 4–6 tuổi hoặc ít nhất sau mũi 1 bốn tuần

Vaccine giúp:

  • Ngăn ngừa thủy đậu với hiệu quả 90–95%
  • Giảm mức độ bệnh nếu mắc
  • Góp phần tạo miễn dịch cộng đồng khi tỷ lệ bao phủ cao

Trong một số tình huống sau tiếp xúc (post-exposure), vaccine có thể được tiêm trong vòng 3–5 ngày để phòng bệnh. Tham khảo hướng dẫn chi tiết tại CDC – Varicella VaccinesWHO – Varicella Fact Sheet.

Thủy đậu và miễn dịch cộng đồng

Miễn dịch cộng đồng đóng vai trò thiết yếu trong kiểm soát bệnh thủy đậu, đặc biệt để bảo vệ những người không thể tiêm phòng như trẻ sơ sinh, người bệnh ung thư, phụ nữ đang mang thai có chống chỉ định vaccine sống. Khi tỷ lệ tiêm chủng trong cộng đồng đủ cao, virus không thể lây lan rộng.

Ngưỡng miễn dịch cộng đồng (HcH_c) được tính theo công thức:

Hc=11R0H_c = 1 - \frac{1}{R_0}

Với R0=10R_0 = 10, ngưỡng tối thiểu là 90%. Điều này đòi hỏi chương trình tiêm chủng phải được triển khai liên tục, đúng lịch và đầy đủ hai mũi.

Nếu tỷ lệ tiêm chủng giảm xuống dưới ngưỡng này, nguy cơ bùng phát dịch sẽ tăng lên đáng kể. Trường hợp tiêm chưa đủ mũi hoặc tiêm trễ cũng làm giảm hiệu quả bảo vệ. Do đó, giám sát và truyền thông y tế cộng đồng đóng vai trò bổ sung trong bảo vệ thành quả tiêm chủng.

Tài liệu tham khảo

  1. CDC – Chickenpox (Varicella)
  2. CDC – Shingles Overview
  3. CDC – Varicella Vaccines
  4. WHO – Varicella and Herpes Zoster Vaccines
  5. Gershon, A. A., Breuer, J., Cohen, J. I., et al. (2013). Varicella zoster virus infection. Nature Reviews Disease Primers, 1, 15016.
  6. Arvin, A. M. (2001). Varicella-zoster virus. Clinical Microbiology Reviews, 14(2), 560–579.
  7. American Academy of Pediatrics. (2021). Red Book: Report of the Committee on Infectious Diseases, 32nd ed.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thủy đậu:

Một số mô hình ước tính sự không hiệu quả về kỹ thuật và quy mô trong phân tích bao hàm dữ liệu Dịch bởi AI
Management Science - Tập 30 Số 9 - Trang 1078-1092 - 1984
Trong bối cảnh quản lý, lập trình toán học thường được sử dụng để đánh giá một tập hợp các phương án hành động thay thế có thể, nhằm lựa chọn một phương án tốt nhất. Trong khả năng này, lập trình toán học phục vụ như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch quản lý. Phân tích Bao hàm Dữ liệu (DEA) đảo ngược vai trò này và sử dụng lập trình toán học để đánh giá ex post facto hiệu quả tương đối của ...... hiện toàn bộ
#Phân tích bao hàm dữ liệu #không hiệu quả kỹ thuật #không hiệu quả quy mô #lập trình toán học #lý thuyết thị trường có thể tranh đấu
Đánh giá tính tự định, năng lực và sự liên quan trong công việc: Xây dựng và bước đầu xác thực Thang đo Sự hài lòng Nhu cầu Cơ bản liên quan đến Công việc. Dịch bởi AI
Journal of Occupational and Organizational Psychology - Tập 83 Số 4 - Trang 981-1002 - 2010
Sự thỏa mãn các nhu cầu tâm lý cơ bản về tính tự định, năng lực và mối quan hệ, như được định nghĩa trong Thuyết Định hướng Tự chủ (Self‐Determination Theory), đã được xác định là một yếu tố dự báo quan trọng cho sự hoạt động tối ưu của cá nhân trong các lĩnh vực cuộc sống khác nhau. Tuy nhiên, việc nghiên cứu sự thỏa mãn nhu cầu liên quan đến công việc dường như gặp trở ngại bởi thiếu một...... hiện toàn bộ
#Tự định hướng #năng lực #mối quan hệ #nhu cầu cơ bản #Thuyết Định hướng Tự chủ #sự hài lòng #công việc #thang đo #xác thực #nghiên cứu.
Sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản, chính sách và quy định, rủi ro sức khỏe và môi trường: tổng quan các nhà sản xuất lớn hàng đầu Dịch bởi AI
Reviews in Aquaculture - Tập 12 Số 2 - Trang 640-663 - 2020
Tóm tắtBài tổng quan này tập trung vào tình trạng hiện tại của việc sử dụng kháng sinh, ảnh hưởng đến sức khỏe động vật và môi trường, các chính sách và cơ chế quy định hiện có tại 15 quốc gia sản xuất hàng đầu. Năm mươi bài báo đã được xem xét và đại diện cho phần lớn tài liệu trên toàn thế giới. Chúng tôi quan sát thấy rằng 67 hợp chất kháng sinh đã được sử dụng ...... hiện toàn bộ
Phương Pháp Nội Soi Cắt Thùy Giáp Qua Miệng: Một Chuỗi 60 Ca Thực Hiện Đầu Tiên Trên Con Người Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 40 Số 3 - Trang 491-497 - 2016
Tóm tắtĐặt vấn đềPhẫu thuật nội soi qua lỗ tự nhiên đã được áp dụng cho phẫu thuật tuyến giáp vì tiềm năng thực hiện mà không để lại sẹo. Tuy nhiên, kỹ thuật trước đây vẫn còn một số hạn chế. Do đó, chúng tôi trình bày trải nghiệm ban đầu về cắt thùy giáp nội soi qua đường miệng (TOETVA).P...... hiện toàn bộ
Carbon nâu và carbon đen phát thải từ động cơ tàu thủy chạy bằng dầu nhiên liệu nặng và dầu distillate: Tính chất quang học, phân bố kích thước và hệ số phát thải Dịch bởi AI
Journal of Geophysical Research D: Atmospheres - Tập 123 Số 11 - Trang 6175-6195 - 2018
Tóm tắtBài báo này đã xác định thành phần hóa học và tính chất quang học của hạt bụi (PM) phát thải từ động cơ diesel hàng hải hoạt động trên dầu nhiên liệu nặng (HFO), dầu khí hàng hải (MGO) và dầu diesel (DF). Đối với cả ba loại nhiên liệu, khoảng 80% PM siêu nhỏ là hữu cơ (và sulfat, đối với HFO ở tải động cơ cao hơn). Các hệ số phát thải chỉ thay đổi nhẹ theo t...... hiện toàn bộ
#carbon nâu #carbon đen #động cơ tàu thủy #dầu nhiên liệu nặng #dầu khí hàng hải #hạt bụi #tính chất quang học
Protein từ bột cải dầu tách chất béo và các sản phẩm thủy phân của chúng trên tế bào ung thư vú MCF-7 và tế bào nguyên bào sợi người Dịch bởi AI
Foods - Tập 10 Số 2 - Trang 309
Bột cải dầu tách chất béo (DRM) là một sản phẩm phụ nông nghiệp-công nghiệp chưa được định giá đúng mức, có hàm lượng protein cao và các peptide của nó có thể có hoạt tính chống ung thư tiềm năng đối với các dòng tế bào ung thư. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là thu được một chế phẩm thủy phân enzym từ protein cải dầu để ức chế sự tăng sinh trên dòng tế bào ung thư vú (MCF-7), nhưng khôn...... hiện toàn bộ
#bột cải dầu #thủy phân enzym #ung thư vú #MCF-7 #protein #nguyên bào sợi
Những cú nhảy thủy lực với số Froude đầu vào thấp: Các mẫu bề mặt không khí-nước và phân bố ngang của các thuộc tính dòng hai pha Dịch bởi AI
Environmental Fluid Mechanics - Tập 22 Số 4 - Trang 789-818 - 2022
Tóm tắt Các cú nhảy thủy lực thường được sử dụng như những bộ tản nhiệt để đảm bảo hoạt động lâu dài của các công trình thủy lực. Do đó, việc hiểu biết toàn diện và sâu sắc về các đặc điểm chính của chúng là rất thiết yếu. Trong bối cảnh này, nghiên cứu hiện tại tập trung vào các cú nhảy thủy lực với số Froude thấp, ... hiện toàn bộ
Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch đạm thủy phân từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 75-79 - 2019
Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (WLSH). Trước tiên, thành phần hóa học của WLSH được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ WLSH:nước đến hiệu suất thu hồi protein và ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phươn...... hiện toàn bộ
#Đầu tôm thẻ chân trắng #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
Khả năng nâng cao độ chính xác xác định dị thường độ cao trên điểm GPS/thủy chuẩn nhờ Hệ độ cao dựa trên mặt Geoid cục bộ Hòn Dấu
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 14 - 2012
Bài báo khoa học này đã xem xét đánh giá độ chính xác của dị thường độ cao trung bình trên các điểm GPS/thủy chuẩn hạng I dựa trên việc sử dụng phương trình tương đương của các dị thường độ cao GPS/thủy chuẩn và dị thường độ cao trọng lực (được xác địnhb từ mô hình EGM2008) và sử dụng mặt Geoid cục bộ Hòn Dấu với thế năng trọng trường thực W0 = 62636847.2911 Các kết quả nghiên cứu trên 145 điểm t...... hiện toàn bộ
Mô hình định giá tài sản tư bản
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 30 - Trang 25 - 2019
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Mỗi nhà đầu tư trong thị trường tài chính, khi phải chọn lựa các phương án đầu tư khác nhau, nhưng chúng có cùng trung bình lợi tức, thì tùy theo mức độ e ngại rủi ro (thể hiện qua hàm lợi ích) mà l...... hiện toàn bộ
#hàm lợi ích #lý thuyết đầu tư hiện đại #mô hình định giá tài sản tư bản
Tổng số: 225   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10